Bảng thông số, kích cỡ lốp xe máy tại Việt Nam cập nhật mới nhất 2023

12:59 21/11/2022
Việc nắm rõ được thông số, kích cỡ lốp xe máy là một điều khá hữu ích trong quá trình tìm thay lốp mới cho xe của mình, đa số người dùng hiện nay đều không nắm rõ được thông số kích cỡ chiếc lốp xe máy mà mình đang đi, vậy thông số lốp xe của bạn đang đi có kích thước cụ thể như thế nào - Tìm hiểu qua bài viết sau của lopxemay.vn nhé

Bảng thông số kích cỡ lốp xe máy tại việt nam cập nhật mới nhất 2023 - 1

Thay đúng thông số lốp xe là một điều quan trọng vì khi thay sai kích thước lốp sẽ khiến cho chiếc xe vận hành không được ổn định, không đảm bảo được an toàn cho người sử dụng khi di chuyển trên đường.
Dưới đây là bảng thông số, kích cỡ lốp xe máy tại Việt Nam cập nhật mới nhất 2023, bao gồm thông số lốp trước, lốp sau xe máy, xe tay ga, xe côn tay và loại lốp không săm hay có săm.

Thông số, kích cỡ lốp xe máy Honda mới nhất 2023

 
Tên xe máy Honda Thông số lốp trước Thông số lốp sau Loại lốp xe
Vario 125 80/90-14 90/90-14 Lốp không săm
Vario 150 90/80-14 100/80-14 Lốp không săm
Vario 160 100/80-14 120/70-14 Lốp không săm
Click 125i 80/90-14 90/90-14 Lốp không săm
Click 150i 90/80-14 100/80-14 Lốp không săm
Click 160 100/80-14 120/70-14 Lốp không săm
SH Việt 125/150  100/80-16 120/80-16 Lốp không săm
SH Ý (Sh Nhập) 100/80-16 120/80-16 Lốp không săm
SH300i 110/70-16 130/70-16 Lốp không săm
SH350i 110/70-16 130/70-16 Lốp không săm
SH Mode 125 80/90-16 100/90-14 Lốp không săm
PCX 160 110/70-14 130/70-13 Lốp không săm
PCX 125/150 mới 100/80-14 120/70-14 Lốp không săm
PCX 125/150 cũ 90/90-14 100/90-14 Lốp không săm
AirBlade 110 80/90-14 90/90-14 Lốp không săm
Air Blade 125 80/90-14 90/90-14 Lốp không săm
Air Blade 150 90/80-14 100/80-14 Lốp không săm
Air Blade 160 90/80-14 100/80-14 Lốp không săm
Lead 125 - 110 90/90-12 100/90-10 Lốp không săm
Vision 110 80/90-14 90/90-14 Lốp không săm
Future 125 70/90-17 80/90-17 Lốp có săm
Wave Alpha 70/90-17 80/90-17 Lốp có săm
Wave RSX 110 70/90-17 80/90-17 Lốp có săm
Wave RS 70/90-17 80/90-17 Lốp có săm
Blade 110 70/90-17 80/90-17 Lốp có săm
Dream 70/90-17 80/90-17 Lốp có săm
Winner 150 90/80-17 120/70-17 Lốp không săm
Winner X 90/80-17 120/70-17 Lốp không săm
Sonic 150 70/90-17 80/90-17 Lốp không săm
MSX 125 120/70-12 130/70-12 Lốp không săm
CBR150 100/80-17 130/70-17 Lốp không săm
CB150R Exmotion 110/70-17 150/60-17 Lốp không săm
CB300R 110/70-17 150/60-17 Lốp không săm
ADV 150-160 110/80-14 130/70-13 Lốp không săm
Genio 110 80/90-14 90/90-14 Lốp không săm
Scoopy 110 100/90-12 110/90-12 Lốp không săm
Zoomer X 100/90-12 110/90-12 Lốp không săm
 
 
 
 

Thông số, kích cỡ lốp xe Yamaha mới nhất 2023 

Tên xe máy Yamaha Thông số lốp trước Thông số lốp sau Loại lốp xe
Grande 125 110/70-12 110/70-12 Lốp không săm
Freego 125 100/90-12 110/90-12 Lốp không săm
Mio M3 125 70/90-14 80/90-14 Lốp không săm
NVX 125/150 110/80-14 140/70-14 Lốp không săm
Janus 125 80/80-14 110/70-14 Lốp có săm
Latte 125 90/90-12 100/90-10 Lốp không săm
Sirius 110 70/90-17 80/90-17 Lốp có săm
Sirius Fi 110 70/90-17 80/90-17 Lốp có săm
Jupiter 70/90-17 80/90-17 Lốp có săm
Jupiter Finn 70/90-17 80/90-17 Lốp có săm
Exciter 135 70/90-17 100/70-17 Lốp không săm
Exciter 150 cũ 70/90-17 120/70-17 Lốp không săm
Exciter 150 mới 90/80-17 120/70-17 Lốp không săm
Exciter 155 90/80-17 120/70-17 Lốp không săm
R15 100/80-17 140/70-17 Lốp không săm
R3 110/70-17 140/70-17 Lốp không săm
 
 
 
 

 Thông số, kích cỡ lốp xe máy Suzuki mới nhất 2023

Tên xe máy Suzuki Thông số lốp trước Thông số lốp sau Loại lốp xe
Satria F150 70/90-17 80/90-17 Lốp không săm
Raider 150 70/90-17 80/90-17 Lốp không săm
GSX-S150 90/80-17 130/70-17 Lốp không săm
GSX-R150 90/80-17 130/70-17 Lốp không săm
GSX150 Bandit 90/80-17 130/70-17 Lốp không săm
Inpulse 125 70/90-16 80/90-16 Lốp không săm
Address 125 80/90-14 90/90-14 Lốp không săm
Axelo 125 70/90-17 80/90-17 Lốp có săm
GD110 70/90-17 80/90-17 Lốp có săm
Viva 115 70/90-17 80/90-17 Lốp có săm
 
 
 
 

Thông số, kích thước lốp xe Piaggio mới nhất 2023

 
Tên xe máy Piaggio Thông số lốp trước Thông số lốp sau Loại lốp xe
Liberty 125 90/80-16 100/80-14 Lốp không săm
Liberty 50cc 90/80-16 100/80-14 Lốp không săm
Medley 125-150 100/80-16 110/80-14 Lốp không săm
Medley S 125-150 100/80-16 110/80-14 Lốp không săm
 
 
 
 

Thông số, kích cỡ lốp xe Vespa mới nhất 2023

Tên xe máy Vespa Thông số lốp trước Thông số lốp sau Loại lốp xe
Vespa Primavera mới 110/70-12 120/70-12 Lốp không săm
Vespa Primavera cũ 110/70-11 120/70-11 Lốp không săm
Vespa Sprint 110/70-12 120/70-12 Lốp không săm
Vespa LX 110/70-11 120/70-10 Lốp không săm
Vespa GTS 125/150 120/70-12 130/70-12 Lốp không săm
Vespa GTS 300 120/70-12 130/70-12 Lốp không săm
Vespa 946 120/70-12 130/70-12 Lốp không săm
 
 
 

Trên đây là Bảng thông số, kích cỡ lốp xe máy tại Việt Nam cập nhật mới nhất 2023, đến đây thì các bạn cũng đã biết thay lốp kích thước nào phù hợp cho xe máy của mình rồi. Hãy tham khảo thêm những sản phẩm lốp xe chính hãng đang bán tại Lopxemay kèm theo nhé.
LOPXEMAY.VN là thành viên của shop2banh.vn
Chuyên phụ tùng, đồ chơi xe máy
Tư vấn liên quan

Sản phẩm mới nhất

PHỤ TÙNG XE MÁY SHOP2BANH.VNLàm từ: 8h - 18h (T2-T7) | 8h - 17h30 (CN)

Shop2banh.vn